Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lemon





lemon


lemon

A lemon is a sour, yellow fruit.

['lemən]
danh từ
cá bơn lêmon ((cũng) lemon sole)
quả chanh; cây chanh
(từ lóng) cô gái vô duyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
to hand someone a lemon
(từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai

[lemon]
saying && slang
a car with many problems, a car of low quality, seconds
When the American companies began to make small cars, there were a lot of lemons for sale.


/'lemən/

danh từ
cá bơn lêmon

danh từ
quả chanh; cây chanh
màu vàng nhạt
(từ lóng) cô gái vô duyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
to hand someone a lemon (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lemon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.