Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letters patent




letters+patent
['letəz'pætənt]
danh từ số nhiều
(pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)


/'letəz'pætənt/

danh từ số nhiều
(pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)

Related search result for "letters patent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.