Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libel




libel
['laibəl]
danh từ
lời phỉ báng, sự phỉ báng
(pháp lý) tội phỉ báng
ngoại động từ
phỉ báng, bôi nhọ


/'laibəl/

danh từ
lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ
(pháp lý) tội phỉ báng
(pháp lý) đơn bên nguyên

ngoại động từ
phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)

Related search result for "libel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.