Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lick



/lik/

danh từ

cái liềm

(từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau

(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực

    to put in one's best licks hết sức cố gắng, nỗ lực

(từ lóng) tốc độ đi

    at full lick hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng

bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick)

!a lick and a promise

sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ

động từ

liếm

lướt qua, đốt trụi

    the flames licked the dry grass ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô

(từ lóng) đánh; được, thắng

(từ lóng) đi, đi hối hả

    to go as fast (hard) as one could lick đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng

(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...

    well that licks me chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi

!to lick creation

vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp

!to lick the dust

bị đánh gục, bị đánh bại

!to lick one's lips

(xem) lip

!to lick into shape

(xem) shape

!to lick someone's shoes

liếm gót ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.