Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lignin




lignin
['lignin]
danh từ
(thực vật học) chất gỗ, linhin


/'lignifai/

danh từ
(thực vật học) chất gỗ, linhin

Related search result for "lignin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.