Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lining



/'lainiɳ/

danh từ

lớp vải lót (áo, mũ)

lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lining"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.