Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithic




lithic
['liθik]
tính từ
(thuộc) đá
(y học) (thuộc) sỏi thận
(hoá học) (thuộc) lithi


/'liθik/

tính từ
(thuộc) đá
(y học) (thuộc) sỏi thận
(hoá học) (thuộc) lithi

Related search result for "lithic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.