Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liveryman




liveryman
['livərimæn]
danh từ
thành viên của phường hội
người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê


/'livərimən/

danh từ
hội viên, phường hội
người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.