Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
load



/loud/

danh từ

vậy nặng, gánh nặng

    to carry a heavy load mang một gánh nặng

vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)

trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền

(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)

    periodic load tải tuần hoàn

thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)

(thông tục) nhiều, hàng đống

    loads of money hàng đống tiền, hàng bồ bạc

!to gets a load of

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe

nhìn, trông

!to have a load on

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu

ngoại động từ

chất, chở

    to load a cart chất lên xe

nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)

    to load a gun nạp đạn vào súng

    I am loaded súng tôi có nạp đạn

    to load a camera lắp phim vào máy ánh

    to load one's stomach with food ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng

chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...

    to load somebody with word đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai

    to load a man with insults chửi bới ai thậm tệ

    to load someone with gifts cho, ai hàng đống quà

    to load someone with compliments khen ngợi ai hết lời

đổ chì vào, làm cho nặng thêm

    to load the dice đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

nội động từ

bốc hàng, bốc vác, khuân vác

nạp đạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "load"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.