Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobby



/'lɔbi/

danh từ

hành lang

hành lang ở nghị viện

    a lobby politician kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)

động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)

hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lobby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.