Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locomotive





locomotive
['loukəmoutiv]
danh từ
đầu máy (xe lửa)
tính từ
di động
(đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time
trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive person
người hay đi đây đi đó


/'loukə,moutiv/

danh từ
đầu máy (xe lửa)

tính từ
di động
(đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive oerson người hay đi đây đi đó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locomotive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.