Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
looker




looker
['lukə]
danh từ
người nhìn, người xem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good-looker)


/'lukə/

danh từ
người nhìn, người xem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "looker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.