Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lorry



/'lɔri/

danh từ

xe tải ((cũng) motor lorry)

(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)

động từ

đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải


Related search result for "lorry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.