Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lower


/'louə/

tính từ, cấp so sánh của low

thấp hơn, ở dưới, bậc thấp

    the lower lip môi dưới

    the lower animals động vật bậc thấp

    the lower school trường tiểu học

động từ

hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống

    to lower a flag kéo cờ xuống

    to lower one's voice hạ giọng

giảm, hạ (giá cả)

    to lower prices hạ giá

làm yếu đi, làm giảm đi

    poor diet lowers resistance to illiness chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật

làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị

    to lower oneself tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình

nội động từ

cau mày; có vẻ đe doạ

tối sầm (trời, mây)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.