Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luscious




luscious
['lʌ∫əs]
tính từ
ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
ngọt quá, lợ
(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi


/'lʌʃəs/

tính từ
ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
ngọt quá, lợ
(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.