Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mach number


/'mɑ:k'nʌmbə/

danh từ
(hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh)

Related search result for "mach number"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.