Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
many



/'meni/

tính từ more; most

nhiều, lắm

    many people think so nhiều người nghĩ như vậy

!many a

hơn một, nhiều

    many a time nhiều lần

    many a man think so nhiều người nghĩ như vậy

!for many a long day

trong một thời gian dài

!to be one too many

thừa

!to be one too many for

mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được

danh từ

nhiều, nhiều cái, nhiều người

!the many

số đông, quần chúng

    in capitalist countries the many have to labour for the few trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s


Related search result for "many"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.