Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marathon





marathon
['mærəθən]
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua đường dài (khoảng 42 km hoặc 26 dặm); cuộc đua maratông
I've never run a marathon
tôi chưa bao giờ chạy maratông
she won the gold medal in the women's marathon at this year's Olympic Games
cô ta đã đoạt huy chương vàng trong cuộc chạy đua maratông dành cho phụ nữ tại Đại hội thể thao Ôlympic năm nay
một sự kiện kéo dài, khó có thể chịu đựng được
my job interview was real marathon
cuộc phỏng vấn xin việc của tôi quả là một cuộc đua maratông
marathon teach-in
một cuộc hội thảo trường kỳ


/'mærəθən/

danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race) !marathon teach-in
một cuộc hội thảo trường k

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marathon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.