Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marginate




marginate
['mɑ:dʒineit]
tính từ
có mép, có bờ, có lề


/'mɑ:dʤinit/

tính từ
có mép, có bờ, có lề


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.