Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maw


/mɔ:/

danh từ

dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)

(đùa cợt) dạ dày (người)

    to fill one's maw nhét đầy bụng

diều (chim)

mồm, họng (của con vật háu ăn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.