Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mellifluent




mellifluent
[mə'lifluənt]
Cách viết khác:
mellifluous
[mə'lifluəs]
tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words
những lời ngọt ngào, những lời đường mật


/me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/

tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.