Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menial




menial
['mi:njəl]
tính từ
(nói về công việc) dành cho người hầu làm
danh từ
người ở, người hầu, đầy tớ


/'mi:njəl/

tính từ
(thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ
khúm núm, quỵ luỵ

danh từ
người ở, người hầu, đầy tớ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "menial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.