Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mention



/'menʃn/

danh từ

sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập

    to make mention of a fact đề cập đến một sự việc

sự tuyên dương

ngoại động từ

kể ra, nói đến, đề cập

    that was not mentioned in this letter điều đó không được đề cập đến trong bức thư này

    not to mention; without mentioning chưa nói đến, chưa kể đến

    it's not worth mentioning không đáng kể, không đề cập đến

tuyên dương

!don't mention it

không sao, không dám


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.