Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mentor


/'mentɔ:/

danh từ

người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm

(sinh vật học) giáo dục viên, mento


Related search result for "mentor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.