Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mess





mess
[mes]
danh từ
tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
the whole room was in a mess
tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu
người nhếch nhác, bẩn thỉu
nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
at mess
đang ăn
to go to mess
đi ăn
như mess hall
phân (của chó, mèo...)
món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
động từ
làm rối; làm bẩn; làm hỏng
to mess somebody's hair
làm rối tóc ai
to mess with somebody
ăn chung với ai
to mess together
ăn chung với nhau
to mess about/around
làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
to mess somebody about/around; to mess about/around with somebody
cư xử tệ bạc với ai
to mess something about/around; to mess about/around with something
làm cái gì rối tung lên
to mess with somebody/something
can thiệp vào; xía vào


/mes/

danh từ
tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
the whole room was in a mess tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu
nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
at mess đang ăn
to go to mess đi ăn
món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
món ăn hổ lốn (cho chó) !mess of pottage
miếng đỉnh chung, bả vật chết

ngoại động từ
lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng
to mess up a plan làm hỏng một kế hoạch

nội động từ
(quân sự) ăn chung với nhau
( about) lục lọi, bày bừa
what are you messing about up there? anh đang lục lọi cái gì trên đó
( around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.