Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mind



/maind/

danh từ

tâm, tâm trí, tinh thần

    mind and body tinh thần và thể chất

trí, trí tuệ, trí óc

ký ức, trí nhớ

    to call (bring) something to mind nhớ lại một cái gì

sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý

    to keep one's mind on doing something nhớ chú ý làm việc gì

    to give one's mind to chủ tâm vào, chuyên tâm vào

ý kiến, ý nghĩ, ý định

    to change one's mind thay đổi ý kiến

!to be in two minds

do dự, không nhất quyết

!to be of someone's mind

đồng ý kiến với ai

    we are all of one mind chúng tôi nhất trí với nhau

    I am of his mind tôi đồng ý với nó

    I am not of a mind with him tôi không đồng ý với nó

!to be out of one's mind

mất bình tĩnh

!not to be in one's right mind

không tỉnh trí

!to bear (have, keep) in mind

ghi nhớ; nhớ, không quên

!to give someone a piece (bit) of one's mind

nói cho ai một trận

!to have a great (good) mind to

có ý muốn

    I have a good mind to visit him tôi muốn đến thăm hắn

!to have hair a mind to do something

miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì

!to have something on one's mind

có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí

!not to know one's own mind

phân vân, do dự

!to make up one's mind

quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được

    to make up one's mind to do something quyết định làm việc gì

    to make up one's mind to some mishap đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được

!to pass (go) out of one's mind

bị quên đi

!to put someone in mind of

nhắc nhở ai (cái gì)

!to set one's mind on

(xem) set

!to speak one's mind

nói thẳng, nghĩ gì nói nấy

!to take one's mind off

không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác

!to tell someone one's mind

nói cho ai hay ý nghĩ của mình

!absence of mind

(xem) absence

!frame (state) of mind

tâm trạng

!month's mind

(xem) month

!out of sight out of mind

(xem) sight

!presence of mind

(xem) prresence

!time of mind to one's mind

theo ý, như ý muốn

    to my mind theo ý tôi

động từ

chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm

    mind the step! chú ý, có cái bậc đấy!

    mind what you are about làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận

chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn

    to mind the house trông nom cửa nhà

    to mind the cows chăm sóc những con bò cái

quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý

    never mind what he says đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói

    never mind! không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!

phản đối, phiền, không thích, khó chịu

    do you mind if I smoke?, do you mind my smoking? tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?

    don't mind my keeping you waiting? tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?

!mind your eye

hãy chú ý, hãy cảnh giác

!mind your P's and Q's

(xem) P


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.