Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mint





mint
[mint]
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà
a sprig of mint
một nhánh bạc hà
kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint
sở đúc tiền
(nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
a mint of documents
một nguồn tài liệu vô tận
a mint of money
một món tiền lớn
in mint condition
mới tinh; mới toanh
ngoại động từ
đúc (tiền)
(nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
to mint a new word
đặt ra một từ mới


/mint/

danh từ
(thực vật học) cây bạc hà
(Ê-cốt) mục đích, ý đồ
sự cố gắng

động từ
cố gắng
nhằm, ngắm

danh từ
sở đúc tiền
(nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
a mint of documents một nguồn tài liệu vô tận
a mint of money một món tiền lớn
(nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế

ngoại động từ
đúc (tiền)
(nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
to mint a new word đặt ra một từ mới

tính từ
mới, chưa dùng (tem, sách)
in mint condition mới toanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.