Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misleading




misleading
[mis'li:diη]
tính từ
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối; sai lạc
misleading comments/advertisements/instructions
những lời bình luận/quảng cáo/chỉ dẫn sai lạc


/mis'li:diɳ/

tính từ
làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
lừa dối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.