Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moorhen





moorhen
['muəhen]
danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con mái)
gà nước


/'muəhen/

danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con mái)
gà nước

Related search result for "moorhen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.