Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mushy




mushy
['mʌ∫i]
tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt


/'mʌʃi/

tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt

Related search result for "mushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.