Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy



/'neivi/

danh từ

hải quân

    Navy Department (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân

!Secretary of the Navy

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân

!Navy Day

ngày hải quân

(thơ ca) hạm đội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.