Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắp mắt


[nhắp mắt]
to sleep a wink
Uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được
Not to sleep a wink all night from having had strong tea.



Sleep a wink
Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được Not to sleep a wink all night from having had strong tea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.