Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nihilist




nihilist
['naiilist]
danh từ
(triết học) người theo thuyết hư vô
(chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)


/'naiilist/

danh từ
(triết học) người theo thuyết hư vô
(chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nihilist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.