Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ni




(viết tắt)
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)



ni
[,en 'ai]
viết tắt
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.