Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nook




nook
[nuk]
danh từ
nơi hoặc góc yên tĩnh
a shady nook in the garden
nơi yên tĩnh có bóng râm trong vườn
every nook and cranny
khắp mọi ngóc ngách; khắp nơi
I've searched every nook and cranny, but I still can't find the wallet
Tôi tìm khắp mọi ngóc ngách mà vẫn không thấy cái ví


/nuk/

danh từ
góc, xó, xó xỉnh
hiding in nooks and corners nấp ở những xó xỉnh
nơi ẩn náu hẻo lánh
góc thụt (của một căn phòng...)

Related search result for "nook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.