Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
north-wester




north-wester
['nɔ:θ'westə]
Cách viết khác:
nor'wester
[nɔ:'westə]
danh từ
gió tây bắc


/'nɔ:θ'westə/

phó từ
bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc

danh từ (nor'wester) /nɔ:'westə/
gió tây bắc

Related search result for "north-wester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.