Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numb





numb
[nʌm]
tính từ
tê, tê cóng
numb with cold
tê cóng đi vì lạnh
tê liệt; chết lặng đi
numb hand
(từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
ngoại động từ
làm tê, làm tê cóng đi
làm tê liệt; làm chết lặng đi
to be numbed with grief
chết lặng đi vì đau buồn


/nʌm/

tính từ
tê, tê cóng
numb with cold tê cóng đi vì lạnh
tê liệt; chết lặng đi !numb hand
(từ lóng) người vụng về, lóng ngóng

ngoại động từ
làm tê, làm tê cóng đi
làm tê liệt; làm chết lặng đi
to be numbed with grief chết lặng đi vì đau buồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "numb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.