Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nursery





nursery
['nə:sri]
danh từ
phòng dành riêng cho trẻ nhỏ
we've turned the smallest bedroom into a nursery for our new baby
chúng tôi biến phòng ngủ nhỏ nhất thành phòng dành riêng cho cháu bé mới sinh
nơi trẻ em được chăm sóc trong lúc cha mẹ chúng đi làm; nhà trẻ
nơi ươm các loại cây non để sau này đem trồng chỗ khác; vườn ươm
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)


/'nə:sri/

danh từ
phòng dành riêng cho tre bú
nhà trẻ
ao nuôi cá
vườn ương
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.