Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oak



/ouk/

danh từ

(thực vật học) cây sồi

lá sồi

màu lá sồi non

gỗ sồi

đồ đạc bằng gỗ sồi

cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)

    to sport one's oak đóng cửa không tiếp khách

(thơ ca) tàu bè bằng gỗ

!the Oaks

cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm

!Heart of Oak

đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh

!the Royal oak

cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651


Related search result for "oak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.