Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddity




oddity
['ɒditi]
danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc
người kỳ cục, tính chất kỳ cục
I was puzzled by the oddity of her behaviour
Tôi bối rối vì hành vi lạ lùng của cô ta
vật kỳ dị, trường hợp kỳ dị
a grammatical oddity
một trường hợp ngữ pháp bất thường


/'ɔditi/

danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
người kỳ cục, nét kỳ cục
vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oddity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oddity"
    odd oddity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.