Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-colour




tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off-colour trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off-colour joke một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)



off-colour
[,ɔ:f 'kʌlə]
tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off-colour
trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off-colour joke
một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.