Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offhanded




tính từ
an offhanded attitude một thái độ tự nhiên (không khách khí)



offhanded
[,ɔf'hændid]
tính từ
an offhanded attitude
một thái độ tự nhiên (không khách khí)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.