Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old man





old+man
[ould mæn]
danh từ
cha hoặc chồng của một người; ông nhà tôi; ông già tôi
how's your old man these days ?
dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?
ông chủ
(hải quân Mỹ) (Old Man) thuyền trưởng

[old man]
saying && slang
(See my old man)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.