Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outclearing




outclearing
['aut,kliəriη]
danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)


/'aut,kliəriɳ/

danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.