Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outface




outface
[,aut'feis]
ngoại động từ
nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
outface one's opponent without flinching
nhìn đối thủ trừng trừng không nao núng


/aut'feis/

ngoại động từ
nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outface"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.