Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outnumber




outnumber
[,aut'nʌmbə]
ngoại động từ
đông hơn; đông người hơn
The demonstrators were outnumbered by the military police
Phe biểu tình không đông bằng quân cảnh (Quân cảnh đông người hơn phe biểu tình)
We were outnumbered two to one by the enemy
Quân địch đông gấp đôi chúng tôi


/aut'nʌmbə/

ngoại động từ
đông hơn (quân địch)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.