Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrigger




outrigger
['aut,rigə(r)]
danh từ
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo
thuyền có mái chèo


/'aut,rigə/

danh từ
xà nách
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.