Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsider




outsider
[,aut'saidə(r)]
danh từ
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
người không cùng nghề; người không chuyên môn
đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng


/'aut'saidə/

danh từ
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
người không cùng nghề; người không chuyên môn
đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng

Related search result for "outsider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.