Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsleep




outsleep
[aut'sli:p]
ngoại động từ outslept
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
ngủ cho đến lúc hết (mưa...)


/aut'sli:p/

ngoại động từ outslept
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
ngủ cho đến lúc hết (mưa...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.