Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oversew




oversew
[,ouvə'sou]
ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn
may nối vắt


/'ouvə'soun/

ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn
may nối vắt

Related search result for "oversew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.